🔍
Search:
NONG NÓNG
🌟
NONG NÓNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
매우 뜨뜻하고 덥다.
1
NONG NÓNG:
Rất ấm và nóng.
-
Tính từ
-
1
꽤 따뜻하고 더운 느낌이 있다.
1
NONG NÓNG:
Rất ấm và có cảm giác nóng.
-
Phó từ
-
1
매우 따뜻하고 더운 모양.
1
NONG NÓNG:
Hình ảnh rất ấm và nóng.
-
Tính từ
-
1
매우 따뜻하고 덥다.
1
NONG NÓNG:
Rất ấm và nóng.
-
Tính từ
-
1
꽤 뜨뜻하고 더운 느낌이 있다.
1
ÂM ẤM, NONG NÓNG:
Có cảm giác khá ấm và nóng.
-
Tính từ
-
1
온도가 아주 뜨겁지는 않고 조금 더운 듯하다.
1
NONG NÓNG:
Nhiệt độ không quá nóng mà hơi nóng một tí.
-
2
하는 일이나 성격이 분명하지 못하고 결단성이 없다.
2
LẬP LỜ, LỬNG LƠ, NƯỚC ĐÔI:
Việc làm hay tính cách không rõ ràng và không có tính quyết đoán.